Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
107181 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 97-100 - Phường 9 | Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107182 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 97-100 - Phường 9 | Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107183 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 97-100 - Phường 9 | Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107184 | Thành phố Vĩnh Long | Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 | Khu vực Phường 9 - | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107185 | Thành phố Vĩnh Long | Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 | Khu vực Phường 9 - | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107186 | Thành phố Vĩnh Long | Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 | Khu vực Phường 9 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107187 | Thành phố Vĩnh Long | Đường D8 - Phường 9 | Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107188 | Thành phố Vĩnh Long | Đường D8 - Phường 9 | Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107189 | Thành phố Vĩnh Long | Đường D8 - Phường 9 | Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107190 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 | - | 3.000.000 | 900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107191 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 | - | 3.400.000 | 1.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107192 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 | - | 4.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
107193 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 | Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107194 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 | Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 4.250.000 | 1.275.000 | 1.063.000 | 893.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
107195 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 | Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
107196 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 919.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107197 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 1.041.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107198 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107199 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 5.250.000 | 1.575.000 | 1.313.000 | 1.103.000 | 1.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
107200 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 5.950.000 | 1.785.000 | 1.488.000 | 1.250.000 | 1.190.000 | Đất TM-DV đô thị |