Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
106821 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh - Hết Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình | 1.388.000 | 902.000 | 694.000 | 486.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
106822 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh - Hết Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình | 1.573.000 | 1.023.000 | 786.000 | 551.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
106823 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh - Hết Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình | 1.850.000 | 1.203.000 | 925.000 | 648.000 | - | Đất ở nông thôn |
106824 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Cầu Thanh Bình - Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh | 1.388.000 | 902.000 | 694.000 | 486.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
106825 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Cầu Thanh Bình - Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh | 1.573.000 | 1.023.000 | 786.000 | 551.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
106826 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Cầu Thanh Bình - Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh | 1.850.000 | 1.203.000 | 925.000 | 648.000 | - | Đất ở nông thôn |
106827 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Bến phà Thanh Bình - Cầu Thanh Bình | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
106828 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Bến phà Thanh Bình - Cầu Thanh Bình | 680.000 | 442.000 | 340.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
106829 | Huyện Vũng Liêm | Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH,67) - Xã Thanh Bình | Bến phà Thanh Bình - Cầu Thanh Bình | 800.000 | 520.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất ở nông thôn |
106830 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Vũng Liêm | - | 443.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106831 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Vũng Liêm | - | 502.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106832 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Vũng Liêm | - | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106833 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại đô thị của các đường còn lại - Thị trấn Vũng Liêm | - | 788.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106834 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại đô thị của các đường còn lại - Thị trấn Vũng Liêm | - | 893.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106835 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại đô thị của các đường còn lại - Thị trấn Vũng Liêm | - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106836 | Huyện Vũng Liêm | Các đường còn lại của Cụm dân cư vùng ngập lũ - Thị trấn Vũng Liêm | - | 1.388.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106837 | Huyện Vũng Liêm | Các đường còn lại của Cụm dân cư vùng ngập lũ - Thị trấn Vũng Liêm | - | 1.573.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106838 | Huyện Vũng Liêm | Các đường còn lại của Cụm dân cư vùng ngập lũ - Thị trấn Vũng Liêm | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106839 | Huyện Vũng Liêm | Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô H2) - Thị trấn Vũng Liêm | - | 1.388.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106840 | Huyện Vũng Liêm | Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô H2) - Thị trấn Vũng Liêm | - | 1.573.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |