Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
106721 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 902 - Xã Quới An | Đoạn còn lại - | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
106722 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 902 - Xã Quới An | Giáp ĐT,901 - Bến phà Quới An - Chánh An | 600.000 | 390.000 | 300.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
106723 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 902 - Xã Quới An | Giáp ĐT,901 - Bến phà Quới An - Chánh An | 680.000 | 442.000 | 340.000 | 238.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
106724 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 902 - Xã Quới An | Giáp ĐT,901 - Bến phà Quới An - Chánh An | 800.000 | 520.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất ở nông thôn |
106725 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Đoạn còn lại - | 413.000 | 269.000 | 206.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
106726 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Đoạn còn lại - | 468.000 | 304.000 | 234.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106727 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Đoạn còn lại - | 550.000 | 358.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
106728 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Giáp ĐT,902 - Cây xăng Nguyễn Huân | 488.000 | 317.000 | 244.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
106729 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Giáp ĐT,902 - Cây xăng Nguyễn Huân | 553.000 | 360.000 | 276.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106730 | Huyện Vũng Liêm | Đường tỉnh 901 - Xã Quới An | Giáp ĐT,902 - Cây xăng Nguyễn Huân | 650.000 | 423.000 | 325.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
106731 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới Thiện | - | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
106732 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới Thiện | - | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106733 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới Thiện | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106734 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Quới Thiện | - | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
106735 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Quới Thiện | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106736 | Huyện Vũng Liêm | Đường xã còn lại - Xã Quới Thiện | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106737 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Quới Thiện | - | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
106738 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Quới Thiện | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106739 | Huyện Vũng Liêm | Đường huyện còn lại - Xã Quới Thiện | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106740 | Huyện Vũng Liêm | Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Quới Thiện (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Quới Thiện | - | 1.463.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |