Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
105961 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Xã Vĩnh Xuân | Cổng UBND Xã Vĩnh Xuân - Giáp Nghĩa trang Liệt sĩ Huyện | 1.955.000 | 1.271.000 | 978.000 | 684.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
105962 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Xã Vĩnh Xuân | Cổng UBND Xã Vĩnh Xuân - Giáp Nghĩa trang Liệt sĩ Huyện | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.150.000 | 805.000 | - | Đất ở nông thôn |
105963 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Xã Vĩnh Xuân | Cống Nhà Thờ Vĩnh Xuân - Hết Nghĩa trang Liệt sĩ Huyện | 540.000 | 351.000 | 270.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
105964 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Xã Vĩnh Xuân | Cống Nhà Thờ Vĩnh Xuân - Hết Nghĩa trang Liệt sĩ Huyện | 612.000 | 398.000 | 306.000 | 214.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
105965 | Huyện Trà Ôn | Quốc lộ 54 - Xã Vĩnh Xuân | Cống Nhà Thờ Vĩnh Xuân - Hết Nghĩa trang Liệt sĩ Huyện | 720.000 | 468.000 | 360.000 | 252.000 | - | Đất ở nông thôn |
105966 | Huyện Trà Ôn | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tích Thiện | - | 173.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
105967 | Huyện Trà Ôn | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tích Thiện | - | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105968 | Huyện Trà Ôn | Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Tích Thiện | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105969 | Huyện Trà Ôn | Đường xã còn lại - Xã Tích Thiện | - | 203.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
105970 | Huyện Trà Ôn | Đường xã còn lại - Xã Tích Thiện | - | 230.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105971 | Huyện Trà Ôn | Đường xã còn lại - Xã Tích Thiện | - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105972 | Huyện Trà Ôn | Đường Tích Phước - Mương Điều - Xã Tích Thiện | Đường huyện 70 - Giáp Ranh Xã Vĩnh Xuân | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
105973 | Huyện Trà Ôn | Đường Tích Phước - Mương Điều - Xã Tích Thiện | Đường huyện 70 - Giáp Ranh Xã Vĩnh Xuân | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105974 | Huyện Trà Ôn | Đường Tích Phước - Mương Điều - Xã Tích Thiện | Đường huyện 70 - Giáp Ranh Xã Vĩnh Xuân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105975 | Huyện Trà Ôn | Đường Phú Quới - Gò Tranh - Xã Tích Thiện | Đường tỉnh 901 - Kinh Tám Đấu | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
105976 | Huyện Trà Ôn | Đường Phú Quới - Gò Tranh - Xã Tích Thiện | Đường tỉnh 901 - Kinh Tám Đấu | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105977 | Huyện Trà Ôn | Đường Phú Quới - Gò Tranh - Xã Tích Thiện | Đường tỉnh 901 - Kinh Tám Đấu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105978 | Huyện Trà Ôn | Khu vực chợ xã Tích Thiện | - | 1.609.000 | 1.046.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
105979 | Huyện Trà Ôn | Khu vực chợ xã Tích Thiện | - | 1.823.000 | 1.185.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105980 | Huyện Trà Ôn | Khu vực chợ xã Tích Thiện | - | 2.145.000 | 1.394.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |