Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
100101 | Huyện Tân Thạnh | Đường 2 tháng 9 (ĐT 837 cũ) - Thị trấn Tân Thạnh | Phòng VHTT - Đến Cầu Cà Nhíp (kể cả phần tiếp giáp với khu dân cư kênh Cầu Vợi) | 2.312.000 | 1.850.000 | 1.156.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100102 | Huyện Tân Thạnh | Đường 2 tháng 9 (ĐT 837 cũ) - Thị trấn Tân Thạnh | Phòng VHTT - Đến Cầu Cà Nhíp (kể cả phần tiếp giáp với khu dân cư kênh Cầu Vợi) | 2.890.000 | 2.312.000 | 1.445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100103 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Hết ranh đất ông Sáu Tài - Đến Ranh Kiến Bình | 1.071.000 | 857.000 | 536.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100104 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Hết ranh đất ông Sáu Tài - Đến Ranh Kiến Bình | 1.224.000 | 979.000 | 612.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100105 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Hết ranh đất ông Sáu Tài - Đến Ranh Kiến Bình | 1.530.000 | 1.224.000 | 765.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100106 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Cầu Kênh 12 - Đến Hết ranh đất ông Sáu Tài | 2.975.000 | 2.380.000 | 1.488.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100107 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Cầu Kênh 12 - Đến Hết ranh đất ông Sáu Tài | 3.400.000 | 2.720.000 | 1.700.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100108 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Cầu Kênh 12 - Đến Hết ranh đất ông Sáu Tài | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100109 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Hết Trường cấp 3 - Đến Cầu Kênh 12 | 1.785.000 | 1.428.000 | 893.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100110 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Hết Trường cấp 3 - Đến Cầu Kênh 12 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100111 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Hết Trường cấp 3 - Đến Cầu Kênh 12 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.275.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100112 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Ranh Kiến Bình - Đến Hết Trường cấp 3 | 770.000 | 616.000 | 385.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100113 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Ranh Kiến Bình - Đến Hết Trường cấp 3 | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100114 | Huyện Tân Thạnh | Quốc lộ 62 - Thị trấn Tân Thạnh | Ranh Kiến Bình - Đến Hết Trường cấp 3 | 1.100.000 | 880.000 | 550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100115 | Huyện Tân Trụ | KCN An Nhựt Tân | Các tuyến đường nội bộ - | 1.323.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
100116 | Huyện Tân Trụ | KCN An Nhựt Tân | Các tuyến đường nội bộ - | - | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
100117 | Huyện Tân Trụ | KCN An Nhựt Tân | Các tuyến đường nội bộ - | - | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100118 | Huyện Tân Trụ | KCN An Nhựt Tân | Đường trục chính - | 1.455.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
100119 | Huyện Tân Trụ | KCN An Nhựt Tân | Đường trục chính - | - | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
100120 | Huyện Tân Trụ | KCN An Nhựt Tân | Đường trục chính - | - | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |