Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
99261 | Huyện Tân Hưng | Đường tỉnh 819 (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Thị trấn - Đến Đường tỉnh 820 | 216.000 | 173.000 | 108.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99262 | Huyện Tân Hưng | Đường tỉnh 819 (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Thị trấn - Đến Đường tỉnh 820 | 270.000 | 216.000 | 135.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99263 | Huyện Tân Hưng | Đường tỉnh 819 (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Ranh Thị xã Kiến Tường - Đến Thị trấn | 252.000 | 202.000 | 126.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99264 | Huyện Tân Hưng | Đường tỉnh 819 (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Ranh Thị xã Kiến Tường - Đến Thị trấn | 288.000 | 230.000 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99265 | Huyện Tân Hưng | Đường tỉnh 819 (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Ranh Thị xã Kiến Tường - Đến Thị trấn | 360.000 | 288.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99266 | Huyện Tân Hưng | Vĩnh Châu B | Ranh Thị trấn (xã VCB) - Đến Cầu Tân Phước | 315.000 | 252.000 | 158.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99267 | Huyện Tân Hưng | Vĩnh Châu B | Ranh Thị trấn (xã VCB) - Đến Cầu Tân Phước | 360.000 | 288.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99268 | Huyện Tân Hưng | Vĩnh Châu B | Ranh Thị trấn (xã VCB) - Đến Cầu Tân Phước | 450.000 | 360.000 | 225.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99269 | Huyện Tân Hưng | Xã Vĩnh Thạnh (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Cầu Cái Môn - Đến Ranh Thị trấn (xã VT) | 287.000 | 230.000 | 144.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99270 | Huyện Tân Hưng | Xã Vĩnh Thạnh (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Cầu Cái Môn - Đến Ranh Thị trấn (xã VT) | 328.000 | 262.000 | 164.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99271 | Huyện Tân Hưng | Xã Vĩnh Thạnh (trừ đoạn qua cụm dân cư, tuyến dân cư) | Cầu Cái Môn - Đến Ranh Thị trấn (xã VT) | 410.000 | 328.000 | 205.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99272 | Huyện Tân Hưng | Các vị trí còn lại | 84.000 | 67.000 | 42.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
99273 | Huyện Tân Hưng | Các vị trí còn lại | 96.000 | 77.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
99274 | Huyện Tân Hưng | Các vị trí còn lại | 120.000 | 96.000 | 60.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
99275 | Huyện Tân Hưng | Ven kênh Cái Bát cũ, kênh Đìa Việt, kênh Gò Thuyền, kênh Cả Môn, kênh Cả Sách, kênh 1/5, kênh Ngang, | Vị trí tiếp giáp sông, kênh - | 98.000 | 78.000 | 49.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99276 | Huyện Tân Hưng | Ven kênh Cái Bát cũ, kênh Đìa Việt, kênh Gò Thuyền, kênh Cả Môn, kênh Cả Sách, kênh 1/5, kênh Ngang, | Vị trí tiếp giáp sông, kênh - | 112.000 | 90.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99277 | Huyện Tân Hưng | Ven kênh Cái Bát cũ, kênh Đìa Việt, kênh Gò Thuyền, kênh Cả Môn, kênh Cả Sách, kênh 1/5, kênh Ngang, | Vị trí tiếp giáp sông, kênh - | 140.000 | 112.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99278 | Huyện Tân Hưng | Ven các Kênh sông Trăng, kênh Hồng Ngự, kênh 79, kênh Tân Thành - Lò Gạch | Vị trí tiếp giáp sông, kênh - | 98.000 | 78.000 | 49.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99279 | Huyện Tân Hưng | Ven các Kênh sông Trăng, kênh Hồng Ngự, kênh 79, kênh Tân Thành - Lò Gạch | Vị trí tiếp giáp sông, kênh - | 112.000 | 90.000 | 56.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99280 | Huyện Tân Hưng | Ven các Kênh sông Trăng, kênh Hồng Ngự, kênh 79, kênh Tân Thành - Lò Gạch | Vị trí tiếp giáp sông, kênh - | 140.000 | 112.000 | 70.000 | - | - | Đất ở đô thị |