Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
99041 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu Quảng Cụt - Đến Ranh Kiến Tường | 497.000 | 398.000 | 249.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99042 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu Quảng Cụt - Đến Ranh Kiến Tường | 568.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99043 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu Quảng Cụt - Đến Ranh Kiến Tường | 710.000 | 568.000 | 355.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99044 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu Quảng Dài - Đến Cầu Quảng Cụt | 497.000 | 398.000 | 249.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99045 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu Quảng Dài - Đến Cầu Quảng Cụt | 568.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99046 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu Quảng Dài - Đến Cầu Quảng Cụt | 710.000 | 568.000 | 355.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99047 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu 79 - Đến Cầu Quảng Dài | 427.000 | 342.000 | 214.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99048 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu 79 - Đến Cầu Quảng Dài | 488.000 | 390.000 | 244.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99049 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Cầu 79 - Đến Cầu Quảng Dài | 610.000 | 488.000 | 305.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99050 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Ranh Tân Thạnh - Đến Cầu 79 | 343.000 | 274.000 | 172.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99051 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Ranh Tân Thạnh - Đến Cầu 79 | 392.000 | 314.000 | 196.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99052 | Huyện Mộc Hóa | Quốc Lộ 62 | Ranh Tân Thạnh - Đến Cầu 79 | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
99053 | Huyện Mộc Hóa | Các vị trí còn lại | - | 154.000 | 123.000 | 77.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99054 | Huyện Mộc Hóa | Các vị trí còn lại | - | 176.000 | 141.000 | 88.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99055 | Huyện Mộc Hóa | Các vị trí còn lại | - | 220.000 | 176.000 | 110.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99056 | Huyện Mộc Hóa | Kênh rạch còn lại - Vị trí tiếp giáp sông, kênh | - | 161.000 | 129.000 | 81.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99057 | Huyện Mộc Hóa | Kênh rạch còn lại - Vị trí tiếp giáp sông, kênh | - | 184.000 | 147.000 | 92.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99058 | Huyện Mộc Hóa | Kênh rạch còn lại - Vị trí tiếp giáp sông, kênh | - | 230.000 | 184.000 | 115.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99059 | Huyện Mộc Hóa | Ven sông Vàm Cỏ Tây - Vị trí tiếp giáp sông, kênh | - | 231.000 | 185.000 | 116.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99060 | Huyện Mộc Hóa | Ven sông Vàm Cỏ Tây - Vị trí tiếp giáp sông, kênh | - | 264.000 | 211.000 | 132.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |