Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98721 | Huyện Đức Huệ | Đường Chân Tốc | ĐT 838 - Kênh Quốc phòng | 560.000 | 448.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98722 | Huyện Đức Huệ | Đường Chân Tốc | ĐT 838 - Kênh Quốc phòng | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98723 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ngã 5 Bình Thành - ĐT816 | 588.000 | 470.000 | 294.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98724 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ngã 5 Bình Thành - ĐT816 | 672.000 | 538.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98725 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ngã 5 Bình Thành - ĐT816 | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98726 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ngã 5 Bình Thành - ĐT839 | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98727 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ngã 5 Bình Thành - ĐT839 | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98728 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ngã 5 Bình Thành - ĐT839 | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98729 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ranh Thủ Thừa - Ngã 5 Bình Thành | 665.000 | 532.000 | 333.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98730 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ranh Thủ Thừa - Ngã 5 Bình Thành | 760.000 | 608.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98731 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 818 | Ranh Thủ Thừa - Ngã 5 Bình Thành | 950.000 | 760.000 | 475.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98732 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) | Phía tiếp giáp kênh - | 350.000 | 280.000 | 175.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98733 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) | Phía tiếp giáp kênh - | 400.000 | 320.000 | 200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98734 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) | Phía tiếp giáp kênh - | 500.000 | 400.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98735 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) | Phía tiếp giáp đường - | 630.000 | 504.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98736 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) | Phía tiếp giáp đường - | 720.000 | 576.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98737 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 816 (Đường Cây Điệp và đường về xã Bình Hòa Nam) | Phía tiếp giáp đường - | 900.000 | 720.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98738 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 839 - Thị trấn Đông Thành | Hết ranh khu di thích lịch sử cách mạng - Hết ranh đất huyện Đức Huệ | 490.000 | 392.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98739 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 839 - Thị trấn Đông Thành | Hết ranh khu di thích lịch sử cách mạng - Hết ranh đất huyện Đức Huệ | 560.000 | 448.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98740 | Huyện Đức Huệ | Đường tỉnh 839 - Thị trấn Đông Thành | Hết ranh khu di thích lịch sử cách mạng - Hết ranh đất huyện Đức Huệ | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |