Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98541 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân | 7.200.000 | 5.760.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98542 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | ĐT 825 - đường Võ Văn Ngân | 9.000.000 | 7.200.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98543 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 | 8.400.000 | 6.720.000 | 4.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98544 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 | 9.600.000 | 7.680.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98545 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Võ Văn Tần - ĐT 825 | 12.000.000 | 9.600.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98546 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần | 3.920.000 | 3.136.000 | 1.960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98547 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98548 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Cầu Cá trong - đường Võ Văn Tần | 5.600.000 | 4.480.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98549 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong | 2.352.000 | 1.882.000 | 1.176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98550 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong | 2.688.000 | 2.150.000 | 1.344.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98551 | Huyện Đức Hòa | ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) | Giao với ĐT 830 - Cầu Cá trong | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98552 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ | 1.176.000 | 941.000 | 588.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98553 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ | 1.344.000 | 1.075.000 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98554 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ | 1.680.000 | 1.344.000 | 840.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98555 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế | 2.352.000 | 1.882.000 | 1.176.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98556 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế | 2.688.000 | 2.150.000 | 1.344.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98557 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98558 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa | 3.528.000 | 2.822.000 | 1.764.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98559 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa | 4.032.000 | 3.226.000 | 2.016.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98560 | Huyện Đức Hòa | ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) | Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa | 5.040.000 | 4.032.000 | 2.520.000 | - | - | Đất ở đô thị |