Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
98501 | Huyện Đức Hòa | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) | Cầu ông Huyện - ĐT 822 | 567.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98502 | Huyện Đức Hòa | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) | Cầu ông Huyện - ĐT 822 | 648.000 | 518.000 | 324.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98503 | Huyện Đức Hòa | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ vị trí tiếp giáp các khu dân cư) | Cầu ông Huyện - ĐT 822 | 810.000 | 648.000 | 405.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98504 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ ) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Sò Đo) | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98505 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ ) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Sò Đo) | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98506 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ ) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Sò Đo) | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98507 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Hậu Nghĩa) - cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ) | 1.372.000 | 1.098.000 | 686.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98508 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Hậu Nghĩa) - cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ) | 1.568.000 | 1.254.000 | 784.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98509 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Hậu Nghĩa) - cách 150m ngã ba Sò Đo (phía Tân Mỹ) | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98510 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường Nguyễn Thị Hạnh - cách 150m ngã ba Sò Đo | 1.176.000 | 941.000 | 588.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98511 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường Nguyễn Thị Hạnh - cách 150m ngã ba Sò Đo | 1.344.000 | 1.075.000 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98512 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường Nguyễn Thị Hạnh - cách 150m ngã ba Sò Đo | 1.680.000 | 1.344.000 | 840.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98513 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường 3/2 - đường Nguyễn Thị Hạnh | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.470.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98514 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường 3/2 - đường Nguyễn Thị Hạnh | 3.360.000 | 2.688.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98515 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường 3/2 - đường Nguyễn Thị Hạnh | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98516 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường Nguyễn Trọng Thế - đường 3/2 | 3.528.000 | 2.822.000 | 1.764.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98517 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường Nguyễn Trọng Thế - đường 3/2 | 4.032.000 | 3.226.000 | 2.016.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98518 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Đường Nguyễn Trọng Thế - đường 3/2 | 5.040.000 | 4.032.000 | 2.520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98519 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cầu Ba Sa - đường Nguyễn Trọng Thế (ngã ba Công An) | 2.156.000 | 1.725.000 | 1.078.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98520 | Huyện Đức Hòa | ĐT 825 | Cầu Ba Sa - đường Nguyễn Trọng Thế (ngã ba Công An) | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.232.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |