Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
961 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu chui thôn Phước Khánh - Đến UBND xã Hòa Trị | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
962 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa An - Đến cầu chui thôn Phước Khánh | 1.400.000 | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa An - Đến cầu chui thôn Phước Khánh | 1.400.000 | 800.000 | 520.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới xã Hòa An - Đến cầu chui thôn Phước Khánh | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
965 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã Hòa Trị - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã Hòa Trị - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
967 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) | Đoạn qua địa bàn xã Hòa Trị - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
968 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 132.000 | 84.000 | 56.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 132.000 | 84.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 500.000 | 330.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
971 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 280.000 | 184.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 280.000 | 184.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 700.000 | 460.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
974 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng suối bà Lượng - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn | 300.000 | 196.000 | 128.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng suối bà Lượng - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn | 300.000 | 196.000 | 128.000 | 84.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng suối bà Lượng - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn | 750.000 | 490.000 | 320.000 | 210.000 | - | Đất ở nông thôn |
977 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng sân kho 3 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn | 320.000 | 208.000 | 136.000 | 88.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng sân kho 3 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn | 320.000 | 208.000 | 136.000 | 88.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng sân kho 3 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn | 800.000 | 520.000 | 340.000 | 220.000 | - | Đất ở nông thôn |
980 | Huyện Phú Hòa | Đường bờ vùng hàng dừa - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) | Đường từ cầu UBND xã - Đến Đường liên thôn Cẩm Thạch, Phú Sen | 400.000 | 280.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |