Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
97641 | Huyện Châu Thành | Đường 30/4 - Thị trấn Tầm Vu | ĐT 827 - Cầu Chùa | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97642 | Huyện Châu Thành | Đường 30/4 - Thị trấn Tầm Vu | ĐT 827 - Cầu Chùa | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97643 | Huyện Châu Thành | Đường Phan Văn Đạt nối dài - Thị trấn Tầm Vu | Sông Tầm Vu - Đường Nguyễn Thông | 1.841.000 | 1.473.000 | 921.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97644 | Huyện Châu Thành | Đường Phan Văn Đạt nối dài - Thị trấn Tầm Vu | Sông Tầm Vu - Đường Nguyễn Thông | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97645 | Huyện Châu Thành | Đường Phan Văn Đạt nối dài - Thị trấn Tầm Vu | Sông Tầm Vu - Đường Nguyễn Thông | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97646 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thông (HL 27) - Thị trấn Tầm Vu | ĐT 827 - Hết ranh Thị trấn Tầm Vu | 2.051.000 | 1.641.000 | 1.026.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97647 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thông (HL 27) - Thị trấn Tầm Vu | ĐT 827 - Hết ranh Thị trấn Tầm Vu | 2.344.000 | 1.875.000 | 1.172.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97648 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thông (HL 27) - Thị trấn Tầm Vu | ĐT 827 - Hết ranh Thị trấn Tầm Vu | 2.930.000 | 2.344.000 | 1.465.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97649 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Văn Giàu (ĐT 827C) - Thị trấn Tầm Vu | Vòng xoay UBND huyện - Cầu Dựa | 3.003.000 | 2.402.000 | 1.502.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97650 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Văn Giàu (ĐT 827C) - Thị trấn Tầm Vu | Vòng xoay UBND huyện - Cầu Dựa | 3.432.000 | 2.746.000 | 1.716.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97651 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Văn Giàu (ĐT 827C) - Thị trấn Tầm Vu | Vòng xoay UBND huyện - Cầu Dựa | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.145.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97652 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Tự (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Hết ranh Huyện đội - Ngã tư cầu Vuông | 3.003.000 | 2.402.000 | 1.502.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97653 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Tự (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Hết ranh Huyện đội - Ngã tư cầu Vuông | 3.432.000 | 2.746.000 | 1.716.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97654 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Tự (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Hết ranh Huyện đội - Ngã tư cầu Vuông | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.145.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97655 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Tự (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Vòng xoay UBND huyện - Hết ranh Huyện đội | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.048.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97656 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Tự (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Vòng xoay UBND huyện - Hết ranh Huyện đội | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97657 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Tự (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Vòng xoay UBND huyện - Hết ranh Huyện đội | 5.850.000 | 4.680.000 | 2.925.000 | - | - | Đất ở đô thị |
97658 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Phong (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Cầu Thầy Sơn - Vòng xoay UBND huyện | 4.095.000 | 3.276.000 | 2.048.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97659 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Phong (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Cầu Thầy Sơn - Vòng xoay UBND huyện | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.340.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97660 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Tường Phong (ĐT 827A) - Thị trấn Tầm Vu | Cầu Thầy Sơn - Vòng xoay UBND huyện | 5.850.000 | 4.680.000 | 2.925.000 | - | - | Đất ở đô thị |