Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
97521 | Huyện Châu Thành | Lộ Dừa (Vĩnh Công) | ĐT 827 hướng về Bình Quới - Kênh Tư Ái | 1.264.000 | 1.011.000 | 632.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97522 | Huyện Châu Thành | Lộ Dừa (Vĩnh Công) | ĐT 827 hướng về Bình Quới - Kênh Tư Ái | 1.580.000 | 1.264.000 | 790.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97523 | Huyện Châu Thành | Đường An Thạnh – Hòa Phú | ĐT 827 - ranh Tiền Giang | 735.000 | 588.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
97524 | Huyện Châu Thành | Đường An Thạnh – Hòa Phú | ĐT 827 - ranh Tiền Giang | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97525 | Huyện Châu Thành | Đường An Thạnh – Hòa Phú | ĐT 827 - ranh Tiền Giang | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97526 | Huyện Châu Thành | Đường An Thạnh – Hòa Phú | ĐT 827 - ĐT 827B | 861.000 | 689.000 | 431.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
97527 | Huyện Châu Thành | Đường An Thạnh – Hòa Phú | ĐT 827 - ĐT 827B | 984.000 | 787.000 | 492.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97528 | Huyện Châu Thành | Đường An Thạnh – Hòa Phú | ĐT 827 - ĐT 827B | 1.230.000 | 984.000 | 615.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97529 | Huyện Châu Thành | Lộ Hòa Phú – An Vĩnh Ngãi | ĐT 827 - ranh xã An Vĩnh Ngãi (TPTA) | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
97530 | Huyện Châu Thành | Lộ Hòa Phú – An Vĩnh Ngãi | ĐT 827 - ranh xã An Vĩnh Ngãi (TPTA) | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97531 | Huyện Châu Thành | Lộ Hòa Phú – An Vĩnh Ngãi | ĐT 827 - ranh xã An Vĩnh Ngãi (TPTA) | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97532 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thông (HL 27) - Thị trấn Tầm Vu | Hết ranh Thị trấn Tầm Vu - ĐT 827B | 1.505.000 | 1.204.000 | 753.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
97533 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thông (HL 27) - Thị trấn Tầm Vu | Hết ranh Thị trấn Tầm Vu - ĐT 827B | 1.720.000 | 1.376.000 | 860.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97534 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Thông (HL 27) - Thị trấn Tầm Vu | Hết ranh Thị trấn Tầm Vu - ĐT 827B | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.075.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97535 | Huyện Châu Thành | Đường 879B (Tiền Giang) | Đoạn nằm trên đất xã Long Trì - | 1.855.000 | 1.484.000 | 928.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
97536 | Huyện Châu Thành | Đường 879B (Tiền Giang) | Đoạn nằm trên đất xã Long Trì - | 2.120.000 | 1.696.000 | 1.060.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97537 | Huyện Châu Thành | Đường 879B (Tiền Giang) | Đoạn nằm trên đất xã Long Trì - | 2.650.000 | 2.120.000 | 1.325.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
97538 | Huyện Châu Thành | Đường 879 (Tiền Giang) | Đoạn nằm trên đất xã An Lục Long - | 2.051.000 | 1.641.000 | 1.026.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
97539 | Huyện Châu Thành | Đường 879 (Tiền Giang) | Đoạn nằm trên đất xã An Lục Long - | 2.344.000 | 1.875.000 | 1.172.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97540 | Huyện Châu Thành | Đường 879 (Tiền Giang) | Đoạn nằm trên đất xã An Lục Long - | 2.930.000 | 2.344.000 | 1.465.000 | - | - | Đất ở nông thôn |