Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
96581 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sân Banh - Xã Phước Lý | Đường Bờ Đai - Huyện Bình Chánh | 658.000 | 526.000 | 329.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96582 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sân Banh - Xã Phước Lý | Đường Bờ Đai - Huyện Bình Chánh | 752.000 | 602.000 | 376.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96583 | Huyện Cần Giuộc | Đường Sân Banh - Xã Phước Lý | Đường Bờ Đai - Huyện Bình Chánh | 940.000 | 752.000 | 470.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96584 | Huyện Cần Giuộc | Đường Bà Giáng - Xã Phước Lý | Đường Bờ Đai - ĐT, 835B | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96585 | Huyện Cần Giuộc | Đường Bà Giáng - Xã Phước Lý | Đường Bờ Đai - ĐT, 835B | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96586 | Huyện Cần Giuộc | Đường Bà Giáng - Xã Phước Lý | Đường Bờ Đai - ĐT, 835B | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96587 | Huyện Cần Giuộc | Đường Bờ Xe - Xã Phước Lý | ĐT, 835B - Đường Bờ Đai | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96588 | Huyện Cần Giuộc | Đường Bờ Xe - Xã Phước Lý | ĐT, 835B - Đường Bờ Đai | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96589 | Huyện Cần Giuộc | Đường Bờ Xe - Xã Phước Lý | ĐT, 835B - Đường Bờ Đai | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96590 | Huyện Cần Giuộc | Đường Nguyễn Thị Thanh - Xã Phước Lý | Đường Trần Thị Tám - Đường Bờ Xe | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96591 | Huyện Cần Giuộc | Đường Nguyễn Thị Thanh - Xã Phước Lý | Đường Trần Thị Tám - Đường Bờ Xe | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96592 | Huyện Cần Giuộc | Đường Nguyễn Thị Thanh - Xã Phước Lý | Đường Trần Thị Tám - Đường Bờ Xe | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96593 | Huyện Cần Giuộc | Đường Liên ấp Phú Thành- Phú Ân - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Bờ Đai | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96594 | Huyện Cần Giuộc | Đường Liên ấp Phú Thành- Phú Ân - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Bờ Đai | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96595 | Huyện Cần Giuộc | Đường Liên ấp Phú Thành- Phú Ân - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Bờ Đai | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96596 | Huyện Cần Giuộc | Đường Phạm Thị Hớn - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Nguyễn Thanh Hà | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96597 | Huyện Cần Giuộc | Đường Phạm Thị Hớn - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Nguyễn Thanh Hà | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96598 | Huyện Cần Giuộc | Đường Phạm Thị Hớn - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Nguyễn Thanh Hà | 880.000 | 704.000 | 440.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
96599 | Huyện Cần Giuộc | Đường Lưu Văn Ca - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Trần Thị Tám | 616.000 | 493.000 | 308.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96600 | Huyện Cần Giuộc | Đường Lưu Văn Ca - Xã Phước Lý | Đường Mười Cày - Đường Trần Thị Tám | 704.000 | 563.000 | 352.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |