Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95841 | Huyện Cần Đước | ĐT 835 | Cầu Long Khê - Cách ngã tư Xoài Đôi giao lộ 150m | 2.104.000 | 1.683.000 | 1.052.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95842 | Huyện Cần Đước | ĐT 835 | Cầu Long Khê - Cách ngã tư Xoài Đôi giao lộ 150m | 2.630.000 | 2.104.000 | 1.315.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95843 | Huyện Cần Đước | Tuyến tránh vào cầu kinh Nước Mặn | ĐT 826B - Cầu kinh Nước Mặn | 1.477.000 | 1.182.000 | 739.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95844 | Huyện Cần Đước | Tuyến tránh vào cầu kinh Nước Mặn | ĐT 826B - Cầu kinh Nước Mặn | 1.688.000 | 1.350.000 | 844.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95845 | Huyện Cần Đước | Tuyến tránh vào cầu kinh Nước Mặn | ĐT 826B - Cầu kinh Nước Mặn | 2.110.000 | 1.688.000 | 1.055.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95846 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 1.351.000 | 1.081.000 | 676.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95847 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 1.544.000 | 1.235.000 | 772.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95848 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba UBND xã Long Hựu Đông - Đồn Rạch Cát | 1.930.000 | 1.544.000 | 965.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95849 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 1.477.000 | 1.182.000 | 739.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95850 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 1.688.000 | 1.350.000 | 844.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95851 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Cầu sắt cũ - Ngã ba UBND Long Hựu Đông | 2.110.000 | 1.688.000 | 1.055.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95852 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 1.722.000 | 1.378.000 | 861.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95853 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 1.968.000 | 1.574.000 | 984.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95854 | Huyện Cần Đước | ĐT 826B (Trừ KDC chợ Kinh Nước Mặn) | Ngã ba Kinh - Cầu sắt cũ | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.230.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95855 | Huyện Cần Đước | ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước | Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m | 1.232.000 | 986.000 | 616.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95856 | Huyện Cần Đước | ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước | Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m | 1.408.000 | 1.126.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95857 | Huyện Cần Đước | ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước | Ranh Thị trấn Cần Đước - Cách ngã ba Tân Lân 100m | 1.760.000 | 1.408.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95858 | Huyện Cần Đước | ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước | Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước | 1.232.000 | 986.000 | 616.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95859 | Huyện Cần Đước | ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước | Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước | 1.408.000 | 1.126.000 | 704.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95860 | Huyện Cần Đước | ĐT 826 (Lộ nhựa) (Trừ KDC bến xe Rạch Kiến) - Thị trấn Cần Đước | Đình Vạn Phước - ranh Thị trấn Cần Đước | 1.760.000 | 1.408.000 | 880.000 | - | - | Đất ở nông thôn |