Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95801 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Cách ngã tư Ngân hàng Đại Tín 50m - Cầu Rạch Kiến | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95802 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Cách ngã tư Ngân hàng Đại Tín 50m - Cầu Rạch Kiến | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95803 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Cách ngã tư Ngân hàng Đại Tín 50m - Cầu Rạch Kiến | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95804 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Ngã tư Ngân hàng Đại Tín kéo dài 50m về 2 phía - | 1.229.000 | 983.000 | 614.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95805 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Ngã tư Ngân hàng Đại Tín kéo dài 50m về 2 phía - | 1.404.000 | 1.123.000 | 702.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95806 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Ngã tư Ngân hàng Đại Tín kéo dài 50m về 2 phía - | 1.755.000 | 1.404.000 | 878.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95807 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Cách ĐT 826 50m - cách ngã tư Ngân hàng Đại Tín 50m | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95808 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Cách ĐT 826 50m - cách ngã tư Ngân hàng Đại Tín 50m | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95809 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | Cách ĐT 826 50m - cách ngã tư Ngân hàng Đại Tín 50m | 1.400.000 | 1.120.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95810 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | ĐT 826 kéo dài 50m - | 1.141.000 | 913.000 | 571.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95811 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | ĐT 826 kéo dài 50m - | 1.304.000 | 1.043.000 | 652.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95812 | Huyện Cần Đước | ĐH 19 | ĐT 826 kéo dài 50m - | 1.630.000 | 1.304.000 | 815.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95813 | Huyện Cần Đước | ĐH 17 | Cách ngã ba Long Sơn 100m - Bến đò Nhật Tảo | 735.000 | 588.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95814 | Huyện Cần Đước | ĐH 17 | Cách ngã ba Long Sơn 100m - Bến đò Nhật Tảo | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95815 | Huyện Cần Đước | ĐH 17 | Cách ngã ba Long Sơn 100m - Bến đò Nhật Tảo | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95816 | Huyện Cần Đước | ĐT 830B (Đường CN Long Cang - Long Định) (Trừ KDC Long Định - Cty CP Tập đoàn Quốc tế Năm Sao) | Ranh Bến Lức - ĐT 833B | 2.590.000 | 2.072.000 | 1.295.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95817 | Huyện Cần Đước | ĐT 830B (Đường CN Long Cang - Long Định) (Trừ KDC Long Định - Cty CP Tập đoàn Quốc tế Năm Sao) | Ranh Bến Lức - ĐT 833B | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95818 | Huyện Cần Đước | ĐT 830B (Đường CN Long Cang - Long Định) (Trừ KDC Long Định - Cty CP Tập đoàn Quốc tế Năm Sao) | Ranh Bến Lức - ĐT 833B | 3.700.000 | 2.960.000 | 1.850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95819 | Huyện Cần Đước | ĐT 835D | Ngã ba cống Long Hòa kéo dài 150m - | 1.596.000 | 1.277.000 | 798.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95820 | Huyện Cần Đước | ĐT 835D | Ngã ba cống Long Hòa kéo dài 150m - | 1.824.000 | 1.459.000 | 912.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |