Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95301 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 9 - | 6.496.000 | 5.197.000 | 3.248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95302 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 9 - | 8.120.000 | 6.496.000 | 4.060.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95303 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 4a và số 8 - | 6.216.000 | 4.973.000 | 3.108.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95304 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 4a và số 8 - | 7.104.000 | 5.683.000 | 3.552.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95305 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 4a và số 8 - | 8.880.000 | 7.104.000 | 4.440.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95306 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 2 - | 7.455.000 | 5.964.000 | 3.728.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95307 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 2 - | 8.520.000 | 6.816.000 | 4.260.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95308 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 2 - | 10.650.000 | 8.520.000 | 5.325.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95309 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 1 - | 7.098.000 | 5.678.000 | 3.549.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95310 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 1 - | 8.112.000 | 6.490.000 | 4.056.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95311 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường số 1 - | 10.140.000 | 8.112.000 | 5.070.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95312 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường Nguyễn Văn Tiếp - | 7.812.000 | 6.250.000 | 3.906.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95313 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường Nguyễn Văn Tiếp - | 8.928.000 | 7.142.000 | 4.464.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95314 | Huyện Bến Lức | Nguyễn Văn Tiếp (trừ khu dân cư đường số 10) | Đường Nguyễn Văn Tiếp - | 11.160.000 | 8.928.000 | 5.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95315 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) | Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh - | 7.098.000 | 5.678.000 | 3.549.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95316 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) | Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh - | 8.112.000 | 6.490.000 | 4.056.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95317 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) | Đường song hành tiếp giáp đường Trần Thế Sinh - | 10.140.000 | 8.112.000 | 5.070.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95318 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) | Đường số 4 - | 5.684.000 | 4.547.000 | 2.842.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95319 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) | Đường số 4 - | 6.496.000 | 5.197.000 | 3.248.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95320 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Trung tâm thị trấn Bến Lức (Giai đoạn 2) | Đường số 4 - | 8.120.000 | 6.496.000 | 4.060.000 | - | - | Đất ở đô thị |