Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95241 | Huyện Bến Lức | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) | Ngã 3 lộ tẻ - Cầu Rạch Mương {trừ Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long xã An Thạnh)} | 1.744.000 | 1.395.000 | 872.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95242 | Huyện Bến Lức | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) | Ngã 3 lộ tẻ - Cầu Rạch Mương {trừ Khu tái định cư và cao tầng đa chức năng (Công ty CP Đầu tư Nam Long xã An Thạnh)} | 2.180.000 | 1.744.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95243 | Huyện Bến Lức | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) | Cầu An Thạnh - Ngã 3 lộ tẻ | 1.659.000 | 1.327.000 | 830.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95244 | Huyện Bến Lức | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) | Cầu An Thạnh - Ngã 3 lộ tẻ | 1.896.000 | 1.517.000 | 948.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95245 | Huyện Bến Lức | ĐT 830 (kể cả phía cặp kênh) | Cầu An Thạnh - Ngã 3 lộ tẻ | 2.370.000 | 1.896.000 | 1.185.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95246 | Huyện Bến Lức | QL N2 | Sông Vàm Cỏ Đông - Thủ Thừa | 763.000 | 610.000 | 382.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95247 | Huyện Bến Lức | QL N2 | Sông Vàm Cỏ Đông - Thủ Thừa | 872.000 | 698.000 | 436.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95248 | Huyện Bến Lức | QL N2 | Sông Vàm Cỏ Đông - Thủ Thừa | 1.090.000 | 872.000 | 545.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95249 | Huyện Bến Lức | QL 1A | Cầu Bến Lức - Cầu Ván | 2.933.000 | 2.346.000 | 1.467.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95250 | Huyện Bến Lức | QL 1A | Cầu Bến Lức - Cầu Ván | 3.352.000 | 2.682.000 | 1.676.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95251 | Huyện Bến Lức | QL 1A | Cầu Bến Lức - Cầu Ván | 4.190.000 | 3.352.000 | 2.095.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95252 | Huyện Bến Lức | QL 1A | Ngã ba Phước Toàn - rạch Ông Nhông | 3.437.000 | 2.750.000 | 1.719.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95253 | Huyện Bến Lức | QL 1A | Ngã ba Phước Toàn - rạch Ông Nhông | 3.928.000 | 3.142.000 | 1.964.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95254 | Huyện Bến Lức | QL 1A | Ngã ba Phước Toàn - rạch Ông Nhông | 4.910.000 | 3.928.000 | 2.455.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95255 | Huyện Bến Lức | Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu | Ranh Thành phố Hồ Chí Minh - Ngã ba Phước Toàn | 4.207.000 | 3.366.000 | 2.104.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95256 | Huyện Bến Lức | Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu | Ranh Thành phố Hồ Chí Minh - Ngã ba Phước Toàn | 4.808.000 | 3.846.000 | 2.404.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95257 | Huyện Bến Lức | Các xã Mỹ Yên, Long Hiệp, Phước Lợi, Thanh Phú, Tân Bửu | Ranh Thành phố Hồ Chí Minh - Ngã ba Phước Toàn | 6.010.000 | 4.808.000 | 3.005.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95258 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Hòn Ngọc Bên Sông | Các đường còn lại (Mặt đường rộng 6m) - | 5.250.000 | 4.200.000 | 2.625.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95259 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Hòn Ngọc Bên Sông | Các đường còn lại (Mặt đường rộng 6m) - | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95260 | Huyện Bến Lức | Khu dân cư Hòn Ngọc Bên Sông | Các đường còn lại (Mặt đường rộng 6m) - | 7.500.000 | 6.000.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |