Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95201 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | ĐT 835C - Cầu Long Khê | 1.960.000 | 1.568.000 | 980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95202 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | ĐT 835C - Cầu Long Khê | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95203 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | ĐT 835C - Cầu Long Khê | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95204 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | Đường Phước Lợi, Phước Lý - ĐT 835C | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.138.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95205 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | Đường Phước Lợi, Phước Lý - ĐT 835C | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95206 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | Đường Phước Lợi, Phước Lý - ĐT 835C | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.625.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95207 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | QL 1A - Đường Phước Lợi, Phước Lý | 2.933.000 | 2.346.000 | 1.467.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95208 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | QL 1A - Đường Phước Lợi, Phước Lý | 3.352.000 | 2.682.000 | 1.676.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95209 | Huyện Bến Lức | ĐT 835 | QL 1A - Đường Phước Lợi, Phước Lý | 4.190.000 | 3.352.000 | 2.095.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95210 | Huyện Bến Lức | ĐT 833B (Tỉnh lộ 16B) | QL 1A - Ranh Cần Đước | 833.000 | 666.000 | 417.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95211 | Huyện Bến Lức | ĐT 833B (Tỉnh lộ 16B) | QL 1A - Ranh Cần Đước | 952.000 | 762.000 | 476.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95212 | Huyện Bến Lức | ĐT 833B (Tỉnh lộ 16B) | QL 1A - Ranh Cần Đước | 1.190.000 | 952.000 | 595.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95213 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | Cầu Bắc Tân - Ranh Tân Trụ | 1.526.000 | 1.221.000 | 763.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95214 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | Cầu Bắc Tân - Ranh Tân Trụ | 1.744.000 | 1.395.000 | 872.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95215 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | Cầu Bắc Tân - Ranh Tân Trụ | 2.180.000 | 1.744.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95216 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | Chợ Nhựt Chánh - Cầu Bắc Tân | 1.610.000 | 1.288.000 | 805.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95217 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | Chợ Nhựt Chánh - Cầu Bắc Tân | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95218 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | Chợ Nhựt Chánh - Cầu Bắc Tân | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95219 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | QL 1A - Chợ Nhựt Chánh | 1.757.000 | 1.406.000 | 879.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95220 | Huyện Bến Lức | ĐT 832 | QL 1A - Chợ Nhựt Chánh | 2.008.000 | 1.606.000 | 1.004.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |