Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
95141 | Huyện Bến Lức | Đường An Thạnh - Tân Bửu - Xã An Thạnh | ĐT 830 - Cầu Rạch Tre | 658.000 | 526.000 | 329.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95142 | Huyện Bến Lức | Đường An Thạnh - Tân Bửu - Xã An Thạnh | ĐT 830 - Cầu Rạch Tre | 752.000 | 602.000 | 376.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95143 | Huyện Bến Lức | Đường An Thạnh - Tân Bửu - Xã An Thạnh | ĐT 830 - Cầu Rạch Tre | 940.000 | 752.000 | 470.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95144 | Huyện Bến Lức | Đường An Thạnh - Tân Bửu | Ranh Tân Bửu - ranh TP HCM | 630.000 | 504.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95145 | Huyện Bến Lức | Đường An Thạnh - Tân Bửu | Ranh Tân Bửu - ranh TP HCM | 720.000 | 576.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95146 | Huyện Bến Lức | Đường An Thạnh - Tân Bửu | Ranh Tân Bửu - ranh TP HCM | 900.000 | 720.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95147 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã 5 Tân Bửu - đường vào Trường học Tân Bửu | 735.000 | 588.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95148 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã 5 Tân Bửu - đường vào Trường học Tân Bửu | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95149 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã 5 Tân Bửu - đường vào Trường học Tân Bửu | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95150 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã ba Chợ - đường vào trường học | 735.000 | 588.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95151 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã ba Chợ - đường vào trường học | 840.000 | 672.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95152 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã ba Chợ - đường vào trường học | 1.050.000 | 840.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95153 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã 5 Tân Bửu - Ngã ba chợ | 1.470.000 | 1.176.000 | 735.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95154 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã 5 Tân Bửu - Ngã ba chợ | 1.680.000 | 1.344.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95155 | Huyện Bến Lức | Đường vào chợ Tân Bửu - Xã Tân Bửu | Ngã 5 Tân Bửu - Ngã ba chợ | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95156 | Huyện Bến Lức | Đường Mỹ Yên - Thanh Phú - Xã Mỹ Yên | QL 1A - Ranh Thanh Phú | 658.000 | 526.000 | 329.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95157 | Huyện Bến Lức | Đường Mỹ Yên - Thanh Phú - Xã Mỹ Yên | QL 1A - Ranh Thanh Phú | 752.000 | 602.000 | 376.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95158 | Huyện Bến Lức | Đường Mỹ Yên - Thanh Phú - Xã Mỹ Yên | QL 1A - Ranh Thanh Phú | 940.000 | 752.000 | 470.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95159 | Huyện Bến Lức | Đường Mỹ Yên - Phước Lợi - Xã Mỹ Yên | Cầu chợ cá Gò Đen - QL 1A (xã Mỹ Yên) | 1.610.000 | 1.288.000 | 805.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
95160 | Huyện Bến Lức | Đường Mỹ Yên - Phước Lợi - Xã Mỹ Yên | Cầu chợ cá Gò Đen - QL 1A (xã Mỹ Yên) | 1.840.000 | 1.472.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |