Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
94801 | Thị xã Kiến Tường | Ngô Quyền | QL 62 - Đến Thiên Hộ Dương | 2.030.000 | 1.624.000 | 1.015.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94802 | Thị xã Kiến Tường | Ngô Quyền | QL 62 - Đến Bạch Đằng | 1.134.000 | 907.000 | 567.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94803 | Thị xã Kiến Tường | Ngô Quyền | QL 62 - Đến Bạch Đằng | 1.296.000 | 1.037.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94804 | Thị xã Kiến Tường | Ngô Quyền | QL 62 - Đến Bạch Đằng | 1.620.000 | 1.296.000 | 810.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94805 | Thị xã Kiến Tường | Hai Bà Trưng | - | 3.402.000 | 2.722.000 | 1.701.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94806 | Thị xã Kiến Tường | Hai Bà Trưng | - | 3.888.000 | 3.110.000 | 1.944.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94807 | Thị xã Kiến Tường | Hai Bà Trưng | - | 4.860.000 | 3.888.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94808 | Thị xã Kiến Tường | Thiên Hộ Dương | QL 62 - Đến Ngô Quyền | 2.079.000 | 1.663.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94809 | Thị xã Kiến Tường | Thiên Hộ Dương | QL 62 - Đến Ngô Quyền | 2.376.000 | 1.901.000 | 1.188.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94810 | Thị xã Kiến Tường | Thiên Hộ Dương | QL 62 - Đến Ngô Quyền | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.485.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94811 | Thị xã Kiến Tường | Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Đến QL 62 | 2.177.000 | 1.742.000 | 1.089.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94812 | Thị xã Kiến Tường | Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Đến QL 62 | 2.488.000 | 1.990.000 | 1.244.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94813 | Thị xã Kiến Tường | Thiên Hộ Dương | Bạch Đằng - Đến QL 62 | 3.110.000 | 2.488.000 | 1.555.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94814 | Thị xã Kiến Tường | Phan Chu Trinh | Đường 30/4 - Đến Hai Bà Trưng | 1.890.000 | 1.512.000 | 945.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94815 | Thị xã Kiến Tường | Phan Chu Trinh | Đường 30/4 - Đến Hai Bà Trưng | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94816 | Thị xã Kiến Tường | Phan Chu Trinh | Đường 30/4 - Đến Hai Bà Trưng | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94817 | Thị xã Kiến Tường | Phan Chu Trinh | Lê Lợi - Đến Đường 30/4 | 2.835.000 | 2.268.000 | 1.418.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94818 | Thị xã Kiến Tường | Phan Chu Trinh | Lê Lợi - Đến Đường 30/4 | 3.240.000 | 2.592.000 | 1.620.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94819 | Thị xã Kiến Tường | Phan Chu Trinh | Lê Lợi - Đến Đường 30/4 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.025.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94820 | Thị xã Kiến Tường | Huỳnh Việt Thanh | Ngoài đê - | 567.000 | 454.000 | 284.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |