Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
| 881 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam | 880.000 | 560.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 882 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam | 880.000 | 560.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 883 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam | 2.200.000 | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 884 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 885 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 886 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 887 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 260.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 888 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 260.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 889 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 650.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 890 | Huyện Phú Hòa | Đường N2, N5, N6, N7, N10 (rộng 11,5m) - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Qua | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 891 | Huyện Phú Hòa | Đường N2, N5, N6, N7, N10 (rộng 11,5m) - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Qua | - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 892 | Huyện Phú Hòa | Đường N2, N5, N6, N7, N10 (rộng 11,5m) - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Qua | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
| 893 | Huyện Phú Hòa | Đường D2, D4 - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 894 | Huyện Phú Hòa | Đường D2, D4 - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 895 | Huyện Phú Hòa | Đường D2, D4 - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
| 896 | Huyện Phú Hòa | Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Suối Mốc - Đến Hồ Lỗ Chài 1 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 897 | Huyện Phú Hòa | Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Suối Mốc - Đến Hồ Lỗ Chài 1 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 898 | Huyện Phú Hòa | Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Suối Mốc - Đến Hồ Lỗ Chài 1 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 899 | Huyện Phú Hòa | Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Kênh N1 - Đến cầu Suối Mốc | 360.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 900 | Huyện Phú Hòa | Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Kênh N1 - Đến cầu Suối Mốc | 360.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
