Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
| 841 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ Km29 +100 - Đến Km29 +200 | 1.900.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 842 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ Km28 400 - Đến Km29 +100 | 800.000 | 520.000 | 340.000 | 220.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 843 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ Km28 400 - Đến Km29 +100 | 800.000 | 520.000 | 340.000 | 220.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 844 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ Km28 400 - Đến Km29 +100 | 2.000.000 | 1.300.000 | 850.000 | 550.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 845 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ trụ Km28 - Đến Km28 +400 (ngã tư Trường tiểu học Hòa Hội) | 680.000 | 440.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 846 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ trụ Km28 - Đến Km28 +400 (ngã tư Trường tiểu học Hòa Hội) | 680.000 | 440.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 847 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ trụ Km28 - Đến Km28 +400 (ngã tư Trường tiểu học Hòa Hội) | 1.700.000 | 1.100.000 | 750.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 848 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới Hòa Định Tây - Hòa Hội - Đến trụ Km28 | 260.000 | 160.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 849 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới Hòa Định Tây - Hòa Hội - Đến trụ Km28 | 260.000 | 160.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 850 | Huyện Phú Hòa | Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới Hòa Định Tây - Hòa Hội - Đến trụ Km28 | 650.000 | 400.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 851 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 852 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 853 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 854 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 260.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 855 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 260.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 856 | Huyện Phú Hòa | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 650.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 857 | Huyện Phú Hòa | Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ thôn Mậu Lâm Nam - Đến thôn Quang Hưng | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 858 | Huyện Phú Hòa | Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ thôn Mậu Lâm Nam - Đến thôn Quang Hưng | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 859 | Huyện Phú Hòa | Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ thôn Mậu Lâm Nam - Đến thôn Quang Hưng | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 860 | Huyện Phú Hòa | Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Phú Thạnh - Đến tổ hợp tác Sơn Phú | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
