Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
8241 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Kênh 500 - Đường Nguyễn Việt Dũng | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8242 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Kênh 500 - Đường Nguyễn Việt Dũng | 2.560.000 | 1.536.000 | 1.024.000 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8243 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Kênh 500 - Đường Nguyễn Việt Dũng | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
8244 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Cầu Tân Hiệp - Kênh 500 | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8245 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Cầu Tân Hiệp - Kênh 500 | 2.080.000 | 1.248.000 | 832.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8246 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Cầu Tân Hiệp - Kênh 500 | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị |
8247 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Nguyễn Trung Trực - Cầu Tân Hiệp | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8248 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Nguyễn Trung Trực - Cầu Tân Hiệp | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8249 | Huyện Châu Thành A | Đường 30 tháng 4 (Đường tỉnh 931B) | Nguyễn Trung Trực - Cầu Tân Hiệp | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
8250 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Đường 30 tháng 4 - Quốc lộ 61C | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8251 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Đường 30 tháng 4 - Quốc lộ 61C | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8252 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Đường 30 tháng 4 - Quốc lộ 61C | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
8253 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Cầu Xáng Mới - Đường 30 tháng 4 | 870.000 | 522.000 | 348.000 | 174.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8254 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Cầu Xáng Mới - Đường 30 tháng 4 | 1.160.000 | 696.000 | 464.000 | 232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8255 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Trung Trực (Đường công vụ Một Ngàn) | Cầu Xáng Mới - Đường 30 tháng 4 | 1.450.000 | 870.000 | 580.000 | 290.000 | - | Đất ở đô thị |
8256 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Cầu Tân Hiệp - Nguyễn Trung Trực | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8257 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Cầu Tân Hiệp - Nguyễn Trung Trực | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8258 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Cầu Tân Hiệp - Nguyễn Trung Trực | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
8259 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Kênh 500 - Kênh 1,000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8260 | Huyện Châu Thành A | Đường 3 tháng 2 (lộ 37) | Kênh 500 - Kênh 1,000 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |