Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
8101 | Huyện Châu Thành A | Cách mạng tháng tám (931B cũ) | Kênh 5,000 - Kênh 6,500 | 1.264.000 | 7.584.000 | 5.056.000 | 2.528.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8102 | Huyện Châu Thành A | Cách mạng tháng tám (931B cũ) | Kênh 5,000 - Kênh 6,500 | 1.580.000 | 948.000 | 632.000 | 316.000 | - | Đất ở đô thị |
8103 | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) | Kênh Tân Hiệp - Kênh 1,000 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8104 | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) | Kênh Tân Hiệp - Kênh 1,000 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8105 | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) | Kênh Tân Hiệp - Kênh 1,000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
8106 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Ngọc Trai (Khu dân cư huyện Châu Thành A) | Trương Thị Xinh - Hết tuyến | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8107 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Ngọc Trai (Khu dân cư huyện Châu Thành A) | Trương Thị Xinh - Hết tuyến | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8108 | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Ngọc Trai (Khu dân cư huyện Châu Thành A) | Trương Thị Xinh - Hết tuyến | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
8109 | Huyện Châu Thành A | Đường Kim Đồng (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Trương Thị Xinh - Hết tuyến | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8110 | Huyện Châu Thành A | Đường Kim Đồng (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Trương Thị Xinh - Hết tuyến | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8111 | Huyện Châu Thành A | Đường Kim Đồng (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Trương Thị Xinh - Hết tuyến | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
8112 | Huyện Châu Thành A | Đường Trương Thị Xinh (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8113 | Huyện Châu Thành A | Đường Trương Thị Xinh (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8114 | Huyện Châu Thành A | Đường Trương Thị Xinh (Khu dân cư huyện Châu thành A) | Đường 30 tháng 4 - Hết tuyến | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
8115 | Huyện Châu Thành A | Tuyến cặp sông Cái Răng ấp Long An A lộ 3,5 m | Rạch bà Nhen - Rach chùa | 192.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8116 | Huyện Châu Thành A | Tuyến cặp sông Cái Răng ấp Long An A lộ 3,5 m | Rạch bà Nhen - Rach chùa | 256.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8117 | Huyện Châu Thành A | Tuyến cặp sông Cái Răng ấp Long An A lộ 3,5 m | Rạch bà Nhen - Rach chùa | 320.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |
8118 | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) | Quốc lộ 61C - Tầm Vu | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8119 | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) | Quốc lộ 61C - Tầm Vu | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8120 | Huyện Châu Thành A | Đường dẫn ra Quốc lộ 61C (bến xe Châu Thành A) | Quốc lộ 61C - Tầm Vu | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở đô thị |