Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
681 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 7 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 12m - | - | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 7 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 12m - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
683 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 7 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 15,5m - | - | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 7 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 15,5m - | - | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 7 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 15,5m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
686 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 6 - Thị trấn Hòa Vinh | Các đường trong khu dân cư (rộng 12m) - | - | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 6 - Thị trấn Hòa Vinh | Các đường trong khu dân cư (rộng 12m) - | - | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 6 - Thị trấn Hòa Vinh | Các đường trong khu dân cư (rộng 12m) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
689 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 5 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 10m (Khu dân cư số 5 (dọc Quốc lộ 1) đường rộng 10m cũ) - | - | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 5 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 10m (Khu dân cư số 5 (dọc Quốc lộ 1) đường rộng 10m cũ) - | - | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 5 - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 10m (Khu dân cư số 5 (dọc Quốc lộ 1) đường rộng 10m cũ) - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
692 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 3 (Giai đoạn 1), đoạn rộng 12m - Thị trấn Hòa Vinh | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 3 (Giai đoạn 1), đoạn rộng 12m - Thị trấn Hòa Vinh | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư số 3 (Giai đoạn 1), đoạn rộng 12m - Thị trấn Hòa Vinh | - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
695 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 12 mét - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 12 mét - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 12 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
698 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 15,5 mét - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 15,5 mét - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Huyện Đông Hòa | Khu dân cư phố chợ Hòa Vinh (Sau khi đầu tư hạ tầng xong) - Thị trấn Hòa Vinh | Đường rộng 15,5 mét - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |