Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
68021 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn cầu Nà Ban - đến nhà đất ông Võ Văn Phụng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68022 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn cầu Nà Ban - đến nhà đất ông Võ Văn Phụng | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68023 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn cầu Nà Ban - đến nhà đất ông Võ Văn Phụng | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68024 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn nhà bà Lợi - đến nhà đất bà Hà | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68025 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn nhà bà Lợi - đến nhà đất bà Hà | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68026 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn nhà bà Lợi - đến nhà đất bà Hà | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68027 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn từ nhà ông Lê Minh Trân - đến bà Năm | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68028 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn từ nhà ông Lê Minh Trân - đến bà Năm | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68029 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn từ nhà ông Lê Minh Trân - đến bà Năm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68030 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn nhà đất ông Phụng - đến ông Huỳnh Tấn An | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68031 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn nhà đất ông Phụng - đến ông Huỳnh Tấn An | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68032 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đoạn nhà đất ông Phụng - đến ông Huỳnh Tấn An | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68033 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đọan từ cầu Dốc Mởn (địa giới giữa TT Đông Phú - xã Quế Long) - đến hết nhà đất ông Lê Lai | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68034 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đọan từ cầu Dốc Mởn (địa giới giữa TT Đông Phú - xã Quế Long) - đến hết nhà đất ông Lê Lai | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68035 | Huyện Quế Sơn | Đường ĐT 611A - Xã Quế Long (xã Trung du) | Đọan từ cầu Dốc Mởn (địa giới giữa TT Đông Phú - xã Quế Long) - đến hết nhà đất ông Lê Lai | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68036 | Huyện Quế Sơn | Các khu dân cư còn lại - Xã Quế An (xã Trung du) | Các vị trí còn lại ngoài qui định trên - | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68037 | Huyện Quế Sơn | Các khu dân cư còn lại - Xã Quế An (xã Trung du) | Các vị trí còn lại ngoài qui định trên - | 84.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68038 | Huyện Quế Sơn | Các khu dân cư còn lại - Xã Quế An (xã Trung du) | Các vị trí còn lại ngoài qui định trên - | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68039 | Huyện Quế Sơn | Các khu dân cư còn lại - Xã Quế An (xã Trung du) | Đường bê tông từ 2-2,5m - | 70.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68040 | Huyện Quế Sơn | Các khu dân cư còn lại - Xã Quế An (xã Trung du) | Đường bê tông từ 2-2,5m - | 98.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |