Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
67181 | Huyện Núi Thành | Đường Phan Đình Phùng | Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt | 1.235.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67182 | Huyện Núi Thành | Đường Phan Đình Phùng | Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt | 1.729.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67183 | Huyện Núi Thành | Đường Phan Đình Phùng | Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt | 2.470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67184 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Nam đường) | Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Mai Giới (ngã ba đường bê tông) | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67185 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Nam đường) | Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Mai Giới (ngã ba đường bê tông) | 1.638.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67186 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Nam đường) | Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Mai Giới (ngã ba đường bê tông) | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67187 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Nam đường) | Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67188 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Nam đường) | Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67189 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Nam đường) | Từ giáp Qlộ 1A - đến giáp đường sắt | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67190 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường nằm trong Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 | - | 1.730.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67191 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường nằm trong Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 | - | 2.422.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67192 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường nằm trong Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 | - | 3.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67193 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường nằm trong khu TĐC Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 | - | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67194 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường nằm trong khu TĐC Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 | - | 2.114.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67195 | Huyện Núi Thành | Các tuyến đường nằm trong khu TĐC Cụm CN-TTCN Trảng Tôn - khối 1 | - | 3.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67196 | Huyện Núi Thành | Đường Phạm Phú Thứ | - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67197 | Huyện Núi Thành | Đường Phạm Phú Thứ | - | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67198 | Huyện Núi Thành | Đường Phạm Phú Thứ | - | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67199 | Huyện Núi Thành | Hải Thượng Lãng Ông | Từ giáp ngã ba đường Phạm Phú Thứ (đường vào Cụm công nghiệp Trảng Tôn) - đến giáp cống mương Bầu Dẻ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67200 | Huyện Núi Thành | Hải Thượng Lãng Ông | Từ giáp ngã ba đường Phạm Phú Thứ (đường vào Cụm công nghiệp Trảng Tôn) - đến giáp cống mương Bầu Dẻ | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |