Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
66561 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66562 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ chợ Trạm - đến bến ghe mới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66563 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến bến ghe chợ Trạm cũ (Phía Bắc đường) | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66564 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến bến ghe chợ Trạm cũ (Phía Bắc đường) | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66565 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến bến ghe chợ Trạm cũ (Phía Bắc đường) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66566 | Huyện Núi Thành | Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng | Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) - đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) | 685.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66567 | Huyện Núi Thành | Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng | Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) - đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) | 959.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66568 | Huyện Núi Thành | Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng | Từ giáp đường sắt (ga Tam Hiệp) - đến ngã ba nhà ông Kỳ (giáp đường ĐT617) | 1.370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66569 | Huyện Núi Thành | Đường lên ga Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66570 | Huyện Núi Thành | Đường lên ga Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66571 | Huyện Núi Thành | Đường lên ga Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến đường sắt | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66572 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) - | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66573 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) - | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66574 | Huyện Núi Thành | Đất ven đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Đất có mặt tiền tiếp giáp xung quanh chợ Tam Hiệp (trừ mặt tiền Quốc lộ 1A ) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66575 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp cống bà Ân - đến giáp Cầu Xuỗng | 455.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66576 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp cống bà Ân - đến giáp Cầu Xuỗng | 637.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66577 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp cống bà Ân - đến giáp Cầu Xuỗng | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66578 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cống bà Ân | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66579 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cống bà Ân | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66580 | Huyện Núi Thành | Đường 24/3 (Phía Bắc đường) - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cống bà Ân | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |