Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
65281 | Huyện Phú Ninh | Tam An | Từ chợ Cẩm Khê mới - đến kênh N10A (đường quy hoạch 27m) | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65282 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ giáp nhà ông Danh (bắc đường) - đến kênh chính Phú Ninh | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65283 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ giáp nhà ông Danh (bắc đường) - đến kênh chính Phú Ninh | 1.764.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65284 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ giáp nhà ông Danh (bắc đường) - đến kênh chính Phú Ninh | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65285 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ đường vào chợ Cẩm Khê cũ (phía đối diện đường - đến hết nhà bà Ngọc) đến giáp nhà bà Điểm (nam đường); đối diện đến hết nhà ông Danh (bắc đường) | 1.660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65286 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ đường vào chợ Cẩm Khê cũ (phía đối diện đường - đến hết nhà bà Ngọc) đến giáp nhà bà Điểm (nam đường); đối diện đến hết nhà ông Danh (bắc đường) | 2.324.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65287 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ đường vào chợ Cẩm Khê cũ (phía đối diện đường - đến hết nhà bà Ngọc) đến giáp nhà bà Điểm (nam đường); đối diện đến hết nhà ông Danh (bắc đường) | 3.320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65288 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ hết nhà ông Hiền - đến hết đường vào chợ Cẩm Khê cũ (phía đối diện đường đến hết nhà bà Ngọc) | 2.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65289 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ hết nhà ông Hiền - đến hết đường vào chợ Cẩm Khê cũ (phía đối diện đường đến hết nhà bà Ngọc) | 2.975.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65290 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ hết nhà ông Hiền - đến hết đường vào chợ Cẩm Khê cũ (phía đối diện đường đến hết nhà bà Ngọc) | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65291 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ hết nhà văn hóa thôn Cẩm Khê - đến hết nhà ông Hiền (đối diện NTLS) | 1.545.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65292 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ hết nhà văn hóa thôn Cẩm Khê - đến hết nhà ông Hiền (đối diện NTLS) | 2.163.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65293 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ hết nhà văn hóa thôn Cẩm Khê - đến hết nhà ông Hiền (đối diện NTLS) | 3.090.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65294 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ giáp xã Tam An - đến hết nhà văn hóa thôn Cẩm Khê (phía nam đường),giáp nhà ông Cúc ( Bắc đường) (bao gồm khu TĐC thôn Phú Mỹ) | 1.405.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65295 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ giáp xã Tam An - đến hết nhà văn hóa thôn Cẩm Khê (phía nam đường),giáp nhà ông Cúc ( Bắc đường) (bao gồm khu TĐC thôn Phú Mỹ) | 1.967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65296 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam An | Từ giáp xã Tam An - đến hết nhà văn hóa thôn Cẩm Khê (phía nam đường),giáp nhà ông Cúc ( Bắc đường) (bao gồm khu TĐC thôn Phú Mỹ) | 2.810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65297 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam An | Các tuyến đường còn lại - | 135.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65298 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam An | Các tuyến đường còn lại - | 189.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65299 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam An | Các tuyến đường còn lại - | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65300 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam An | Đường bê tông <3m và đường đất rộng từ 3,5 m trở lên - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |