Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
65181 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Lộc | Từ hết cầu Ông Bàn - đến giáp Ngã 3 Bà Khôi | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65182 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Lộc | Từ hết cầu Ông Bàn - đến giáp Ngã 3 Bà Khôi | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65183 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Lộc | Từ ranh giới xã Tam Vinh - đến hết cầu Ông Bàn | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65184 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Lộc | Từ ranh giới xã Tam Vinh - đến hết cầu Ông Bàn | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65185 | Huyện Phú Ninh | Tỉnh lộ 615 - Xã Tam Lộc | Từ ranh giới xã Tam Vinh - đến hết cầu Ông Bàn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65186 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Các tuyến đường còn lại - | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65187 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Các tuyến đường còn lại - | 105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65188 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Các tuyến đường còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65189 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Đường bê tông <3m và đường đất rộng từ 3,5 m trở lên - | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65190 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Đường bê tông <3m và đường đất rộng từ 3,5 m trở lên - | 126.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65191 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Đường bê tông <3m và đường đất rộng từ 3,5 m trở lên - | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65192 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Đường bê tông >=3m - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65193 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Đường bê tông >=3m - | 140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65194 | Huyện Phú Ninh | Các tuyến đường còn lại - Xã Tam Vinh | Đường bê tông >=3m - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65195 | Huyện Phú Ninh | Dọc 2 bên đường kênh chính Phú Ninh - Xã Tam Vinh | - | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65196 | Huyện Phú Ninh | Dọc 2 bên đường kênh chính Phú Ninh - Xã Tam Vinh | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65197 | Huyện Phú Ninh | Dọc 2 bên đường kênh chính Phú Ninh - Xã Tam Vinh | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65198 | Huyện Phú Ninh | Đường ĐH 11 - Xã Tam Vinh | Từ ngã 3 đi Núi Thị - đến giáp xã Tam Dân (Tuyến ĐH) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65199 | Huyện Phú Ninh | Đường ĐH 11 - Xã Tam Vinh | Từ ngã 3 đi Núi Thị - đến giáp xã Tam Dân (Tuyến ĐH) | 245.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65200 | Huyện Phú Ninh | Đường ĐH 11 - Xã Tam Vinh | Từ ngã 3 đi Núi Thị - đến giáp xã Tam Dân (Tuyến ĐH) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |