Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
65001 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ kênh Dương Lâm - đến đường TDân - Tam Lãnh (phía bắc đường đến đường bê tông ông Vân) | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65002 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ kênh Dương Lâm - đến đường TDân - Tam Lãnh (phía bắc đường đến đường bê tông ông Vân) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65003 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Cây Sanh - đến kênh Dương Lâm | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65004 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Cây Sanh - đến kênh Dương Lâm | 3.136.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65005 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Cây Sanh - đến kênh Dương Lâm | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65006 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ giáp nhà ông Hải - đến cầu Cây Sanh | 2.675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65007 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ giáp nhà ông Hải - đến cầu Cây Sanh | 3.745.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65008 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ giáp nhà ông Hải - đến cầu Cây Sanh | 5.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65009 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ ngã 3 bến đò - đến hết nhà ông Hải | 2.975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65010 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ ngã 3 bến đò - đến hết nhà ông Hải | 4.165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65011 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ ngã 3 bến đò - đến hết nhà ông Hải | 5.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65012 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ kênh Phú Ninh - đến ngã 3 đi bến đò (phía đối diện đến đường bê tông) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65013 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ kênh Phú Ninh - đến ngã 3 đi bến đò (phía đối diện đến đường bê tông) | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65014 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ kênh Phú Ninh - đến ngã 3 đi bến đò (phía đối diện đến đường bê tông) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65015 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Phường Lụa - đến kênh chính Phú Ninh | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65016 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Phường Lụa - đến kênh chính Phú Ninh | 3.332.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65017 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Phường Lụa - đến kênh chính Phú Ninh | 4.760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65018 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Khánh Thọ (Giáp Tam Thái) - đến giáp cầu Phường Lụa | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65019 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Khánh Thọ (Giáp Tam Thái) - đến giáp cầu Phường Lụa | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65020 | Huyện Phú Ninh | Quốc Lộ 40B (Tỉnh lộ 616 cũ) - Xã Tam Dân | Từ cầu Khánh Thọ (Giáp Tam Thái) - đến giáp cầu Phường Lụa | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |