Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
62281 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 - | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62282 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 - | 2.408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62283 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 - | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62284 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) - | 1.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62285 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) - | 2.002.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62286 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) - | 2.860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62287 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62288 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) - | 1.904.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62289 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) - | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62290 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 - | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62291 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 - | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62292 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62293 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 - | 1.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62294 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 - | 1.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62295 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 - | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62296 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 - | 1.035.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62297 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 - | 1.449.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62298 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 - | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62299 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 - | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62300 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 - | 1.666.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |