Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
62001 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã | Khu B2 ( lô 2), khu B3 (lô 9), khu B4 (lô 1) - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62002 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã | Khu TĐC chợ Trà Kiệu (phía Đông và phía Tây chợ) - Mặt đường rộng 5m (1,25m - 5m - 1,25m) - | 2.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62003 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã | Khu TĐC chợ Trà Kiệu (phía Đông và phía Tây chợ) - Mặt đường rộng 5m (1,25m - 5m - 1,25m) - | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62004 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp xung quanh khu vực chợ Trà Kiệu (Trừ mặt tiền QL 14H) - Xã Duy Sơn (xã | Khu TĐC chợ Trà Kiệu (phía Đông và phía Tây chợ) - Mặt đường rộng 5m (1,25m - 5m - 1,25m) - | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62005 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp QL 14H (Vật liệu Phương) - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H) | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62006 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp QL 14H (Vật liệu Phương) - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H) | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62007 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn ĐT 610 cũ (có cầu sắt cũ) - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ giáp QL 14H (Vật liệu Phương) - đến hết cạnh phía Nam nhà ông Hùng (nối về QL 14H) | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62008 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Thúy - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh) | 980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62009 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Thúy - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh) | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62010 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Thúy - đến đầu cầu Cao (giáp xã Duy Trinh) | 1.960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62011 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ đầu cầu Sắt mới - đến hết nhà bà Thúy | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62012 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ đầu cầu Sắt mới - đến hết nhà bà Thúy | 1.715.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62013 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ đầu cầu Sắt mới - đến hết nhà bà Thúy | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62014 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Quýt - đến đầu cầu Sắt mới | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62015 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Quýt - đến đầu cầu Sắt mới | 4.116.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62016 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà bà Quýt - đến đầu cầu Sắt mới | 5.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62017 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) - đến hết nhà bà Quýt | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62018 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) - đến hết nhà bà Quýt | 3.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62019 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) - đến hết nhà bà Quýt | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62020 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Sơn (xã miền núi) | Từ hết sân vận động Gò Dỗi - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (giáp nhà thờ Núi Trà Kiệu) | 2.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |