Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
61781 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai | 959.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61782 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai | 1.370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61783 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu) | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61784 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu) | 798.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61785 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu) | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61786 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu) | 475.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61787 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu) | 665.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61788 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61789 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1 | 395.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61790 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1 | 553.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61791 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1 | 790.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61792 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ) | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61793 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ) | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61794 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61795 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (phía Đông đường Đ4B) - | 695.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61796 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (phía Đông đường Đ4B) - | 973.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61797 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (phía Đông đường Đ4B) - | 1.390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61798 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (Phía Nam đường Đ4) - | 1.230.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61799 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (Phía Nam đường Đ4) - | 1.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61800 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Khu F (Phía Nam đường Đ4) - | 2.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |