Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
58701 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng đến dưới 2m - | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58702 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - | 1.035.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58703 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - | 1.449.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58704 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58705 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên - | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58706 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên - | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58707 | Thị xã Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên - | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58708 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58709 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58710 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58711 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58712 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58713 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58714 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58715 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58716 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58717 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58718 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 1.827.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58719 | Thị xã Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58720 | Thị xã Điện Bàn | Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc | Đường Nguyễn Sinh Sắc - | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |