Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
566421 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường mới chạy dọc sông Tô Lịch | 16.698.000 | 9.979.000 | 8.390.000 | 7.535.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566422 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường mới chạy dọc sông Tô Lịch | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | - | Đất ở đô thị |
566423 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566424 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566425 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | - | Đất ở đô thị |
566426 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566427 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566428 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | - | Đất ở đô thị |
566429 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu đường - Cuối đường | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566430 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566431 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | - | Đất ở đô thị |
566432 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Tân | Đầu đường - Cuối đường | 11.939.000 | 10.110.000 | 8.305.000 | 7.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566433 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Tân | Đầu đường - Cuối đường | 15.073.000 | 9.202.000 | 7.694.000 | 6.981.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566434 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Tân | Đầu đường - Cuối đường | 29.120.000 | 16.307.000 | 13.395.000 | 11.939.000 | - | Đất ở đô thị |
566435 | Quận Cầu Giấy | Đường Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 18.054.000 | 10.110.000 | 8.305.000 | 7.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566436 | Quận Cầu Giấy | Đường Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 15.073.000 | 9.202.000 | 7.694.000 | 6.981.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566437 | Quận Cầu Giấy | Đường Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 29.120.000 | 16.307.000 | 13.395.000 | 11.939.000 | - | Đất ở đô thị |
566438 | Quận Cầu Giấy | Mai Dịch | Đầu đường - Cuối đường | 17.360.000 | 9.722.000 | 7.990.000 | 7.225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566439 | Quận Cầu Giấy | Mai Dịch | Đầu đường - Cuối đường | 14.279.000 | 8.885.000 | 7.457.000 | 6.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566440 | Quận Cầu Giấy | Mai Dịch | Đầu đường - Cuối đường | 28.000.000 | 15.680.000 | 12.880.000 | 11.480.000 | - | Đất ở đô thị |