Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
566101 | Quận Ba Đình | Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 41.760.000 | 22.550.000 | 18.374.000 | 16.286.000 | - | Đất ở đô thị |
566102 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 21.112.000 | 11.823.000 | 9.712.000 | 8.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566103 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566104 | Quận Ba Đình | Đội Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 32.480.000 | 18.189.000 | 14.941.000 | 13.317.000 | - | Đất ở đô thị |
566105 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 19.395.000 | 17.583.000 | 14.266.000 | 12.607.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566106 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 26.291.000 | 14.132.000 | 11.420.000 | 9.983.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566107 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Liễu Giai - Đường Bưởi | 51.040.000 | 27.051.000 | 21.947.000 | 19.395.000 | - | Đất ở đô thị |
566108 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566109 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566110 | Quận Ba Đình | Đội Cấn | Ngọc Hà - Liễu Giai | 60.320.000 | 30.763.000 | 24.731.000 | 21.715.000 | - | Đất ở đô thị |
566111 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.390.000 | 14.251.000 | 11.612.000 | 10.292.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566112 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566113 | Quận Ba Đình | Đốc Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | - | Đất ở đô thị |
566114 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 38.680.000 | 30.537.000 | 26.465.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566115 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 51.763.000 | 23.293.000 | 18.117.000 | 15.529.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566116 | Quận Ba Đình | Điện Biên Phủ | Đầu đường - Cuối đường | 125.280.000 | 59.508.000 | 46.980.000 | 40.716.000 | - | Đất ở đô thị |
566117 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566118 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566119 | Quận Ba Đình | Đào Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 24.360.000 | - | Đất ở đô thị |
566120 | Quận Ba Đình | Đặng Tất | Đầu đường - Cuối đường | 37.375.000 | 19.061.000 | 15.324.000 | 13.455.000 | - | Đất TM-DV đô thị |