Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
564901 | Quận Long Biên | Đường vào Giang Biên | Trạm Y tế phường - Ngã tư số nhà 86,42 | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | - | Đất ở đô thị |
564902 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua di tích Gò Mộ Tổ - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564903 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua di tích Gò Mộ Tổ - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564904 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua di tích Gò Mộ Tổ - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | - | Đất ở đô thị |
564905 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích Gò Mộ Tổ | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564906 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích Gò Mộ Tổ | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564907 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích Gò Mộ Tổ | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | - | Đất ở đô thị |
564908 | Quận Long Biên | Đường 22m | Cổng Khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564909 | Quận Long Biên | Đường 22m | Cổng Khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564910 | Quận Long Biên | Đường 22m | Cổng Khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | - | Đất ở đô thị |
564911 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu Đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564912 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu Đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564913 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu Đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | - | Đất ở đô thị |
564914 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564915 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564916 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | - | Đất ở đô thị |
564917 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564918 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564919 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | - | Đất ở đô thị |
564920 | Quận Long Biên | Đường Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |