Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
562781 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) | Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn: Từ giáp trường THCS Vạn Thắng đến giáp đê Sông Hồng | 1.680.000 | 1.361.000 | 1.193.000 | 1.109.000 | - | Đất ở nông thôn |
562782 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) | Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn: Từ giáp trường THCS Vạn Thắng đến giáp đê Sông Hồng | 716.000 | 592.000 | 484.000 | 460.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562783 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) | Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn: Từ giáp trường THCS Vạn Thắng đến giáp đê Sông Hồng | 962.000 | 796.000 | 651.000 | 618.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562784 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) | Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng: Từ km 0+00 đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | - | Đất ở nông thôn |
562785 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) | Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng: Từ km 0+00 đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562786 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) | Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng: Từ km 0+00 đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562787 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | - | Đất ở nông thôn |
562788 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562789 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562790 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | - | Đất ở nông thôn |
562791 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562792 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562793 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - Hết địa phận huyện Ba Vì | 3.335.000 | 2.601.000 | 2.268.000 | 2.101.000 | - | Đất ở nông thôn |
562794 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - Hết địa phận huyện Ba Vì | 1.695.000 | 1.339.000 | 1.012.000 | 969.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562795 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - Hết địa phận huyện Ba Vì | 2.338.000 | 1.848.000 | 1.396.000 | 1.337.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562796 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - Trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | - | Đất ở nông thôn |
562797 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - Trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562798 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - Trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.779.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562799 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - Trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | - | Đất ở nông thôn |
562800 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - Trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |