Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
562741 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) | Đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng: Từ Đá Chông xã Minh Quang - Chẹ Khánh Thượng | 620.000 | 513.000 | 420.000 | 399.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562742 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) | Đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng: Từ Đá Chông xã Minh Quang - Chẹ Khánh Thượng | 834.000 | 690.000 | 563.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562743 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) | Đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại: Nối từ đường ĐT 413 - Đường ĐT 414C | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | - | Đất ở nông thôn |
562744 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) | Đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại: Nối từ đường ĐT 413 - Đường ĐT 414C | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562745 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) | Đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại: Nối từ đường ĐT 413 - Đường ĐT 414C | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562746 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | - | Đất ở nông thôn |
562747 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562748 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562749 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | - | Đất ở nông thôn |
562750 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562751 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562752 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh đến ngã ba Đá Chông | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | - | Đất ở nông thôn |
562753 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh đến ngã ba Đá Chông | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562754 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh đến đường ĐT 414C | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | - | Đất ở nông thôn |
562755 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh đến đường ĐT 414C | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562756 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh đến đường ĐT 414C | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562757 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây đến hết xã Tản Lĩnh | 2.688.000 | 2.124.000 | 1.855.000 | 1.720.000 | - | Đất ở nông thôn |
562758 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây đến hết xã Tản Lĩnh | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
562759 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây đến hết xã Tản Lĩnh | 1.540.000 | 1.242.000 | 1.011.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562760 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | - | Đất ở nông thôn |