Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
55781 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp | Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55782 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 412.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55783 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55784 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55785 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55786 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55787 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55788 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55789 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55790 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55791 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55792 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55793 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55794 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55795 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55796 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55797 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang | Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55798 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang | Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55799 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang | Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55800 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) | Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53 | 357.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |