Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
55561 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55562 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55563 | Huyện Trà Cú | An Quảng Hữu | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu - | 192.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55564 | Huyện Trà Cú | An Quảng Hữu | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55565 | Huyện Trà Cú | An Quảng Hữu | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55566 | Huyện Trà Cú | Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu | Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55567 | Huyện Trà Cú | Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu | Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55568 | Huyện Trà Cú | Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu | Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55569 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Kênh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55570 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Kênh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55571 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Kênh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55572 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn | Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55573 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn | Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55574 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn | Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55575 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn | Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55576 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn | Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55577 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn | Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
55578 | Huyện Trà Cú | Tập Sơn | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn - | 165.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
55579 | Huyện Trà Cú | Tập Sơn | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55580 | Huyện Trà Cú | Tập Sơn | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |