Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
551241 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 21. KP1 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | - | Đất ở đô thị |
551242 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 729.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
551243 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 3.040.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | 972.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
551244 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 15. KP3 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.216.000 | - | Đất ở đô thị |
551245 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551246 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551247 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
551248 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 | QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551249 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 | QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551250 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11. KP3 | QUỐC LỘ 13 CŨ - CUỐI TUYẾN | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
551251 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551252 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551253 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. KP2 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
551254 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551255 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551256 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. KP5 | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 - CUỐI TUYẾN | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
551257 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551258 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551259 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. KP4 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
551260 | Quận Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. KP5 | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI TUYẾN | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |