Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
551101 | Quận Thủ Đức | Số 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551102 | Quận Thủ Đức | Số 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551103 | Quận Thủ Đức | Số 11 | ĐƯỜNG SỐ 9 - VÕ VĂN NGÂN | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
551104 | Quận Thủ Đức | Số 9 | ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551105 | Quận Thủ Đức | Số 9 | ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551106 | Quận Thủ Đức | Số 9 | ĐẶNG VĂN BI - ĐƯỜNG SỐ 8 | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
551107 | Quận Thủ Đức | Số 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551108 | Quận Thủ Đức | Số 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551109 | Quận Thủ Đức | Số 8 | NGUYỄN BÁ LUẬT - ĐƯỜNG SỐ 9 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
551110 | Quận Thủ Đức | Số 6 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551111 | Quận Thủ Đức | Số 6 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551112 | Quận Thủ Đức | Số 6 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
551113 | Quận Thủ Đức | Số 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551114 | Quận Thủ Đức | Số 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551115 | Quận Thủ Đức | Số 4 | DÂN CHỦ - ĐƯỜNG SỐ 9 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
551116 | Quận Thủ Đức | Nguyễn Bá Luật | VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551117 | Quận Thủ Đức | Nguyễn Bá Luật | VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551118 | Quận Thủ Đức | Nguyễn Bá Luật | VÕ VĂN NGÂN - ĐƯỜNG SỐ 4 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
551119 | Quận Thủ Đức | Số 1 | NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
551120 | Quận Thủ Đức | Số 1 | NGÃ 4 RMK - CUỐI ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |