Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
550461 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 2 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất ở |
550462 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD |
550463 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV |
550464 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất ở |
550465 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD |
550466 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV |
550467 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất ở |
550468 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD |
550469 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV |
550470 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất ở |
550471 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD |
550472 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV |
550473 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất ở |
550474 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.200 | - | Đất SX-KD |
550475 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất TM-DV |
550476 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất ở |
550477 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 | 7.980.000 | 3.990.000 | 3.192.000 | 2.553.600 | - | Đất SX-KD |
550478 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 | 10.640.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | 3.404.800 | - | Đất TM-DV |
550479 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 | 13.300.000 | 6.650.000 | 5.320.000 | 4.256.000 | - | Đất ở |
550480 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | - | Đất SX-KD |