Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
550341 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở |
550342 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | - | Đất SX-KD |
550343 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.484.800 | - | Đất TM-DV |
550344 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở |
550345 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 | 4.260.000 | 2.130.000 | 1.704.000 | 1.363.200 | - | Đất SX-KD |
550346 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 | 5.680.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | 1.817.600 | - | Đất TM-DV |
550347 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 | 7.100.000 | 3.550.000 | 2.840.000 | 2.272.000 | - | Đất ở |
550348 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | - | Đất SX-KD |
550349 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất TM-DV |
550350 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | - | Đất ở |
550351 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | - | Đất SX-KD |
550352 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.484.800 | - | Đất TM-DV |
550353 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở |
550354 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 | 4.620.000 | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.478.400 | - | Đất SX-KD |
550355 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 | 6.160.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | 1.971.200 | - | Đất TM-DV |
550356 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | - | Đất ở |
550357 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD |
550358 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV |
550359 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở |
550360 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | - | Đất SX-KD |