Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
549121 | Huyện Củ Chi | Lê Minh Nhựt | TRỌN ĐƯỜNG | 396.000 | 198.000 | 158.400 | 126.720 | - | Đất SX-KD |
549122 | Huyện Củ Chi | Lê Minh Nhựt | TRỌN ĐƯỜNG | 528.000 | 264.000 | 211.200 | 168.960 | - | Đất TM-DV |
549123 | Huyện Củ Chi | Lê Minh Nhựt | TRỌN ĐƯỜNG | 660.000 | 330.000 | 264.000 | 211.200 | - | Đất ở |
549124 | Huyện Củ Chi | Láng The | TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 | 354.000 | 177.000 | 141.600 | 113.280 | - | Đất SX-KD |
549125 | Huyện Củ Chi | Láng The | TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 | 472.000 | 236.000 | 188.800 | 151.040 | - | Đất TM-DV |
549126 | Huyện Củ Chi | Láng The | TỈNH LỘ 8 - TỈNH LỘ 15 | 590.000 | 295.000 | 236.000 | 188.800 | - | Đất ở |
549127 | Huyện Củ Chi | Huỳnh Văn Cọ | TRỌN ĐƯỜNG | 354.000 | 177.000 | 141.600 | 113.280 | - | Đất SX-KD |
549128 | Huyện Củ Chi | Huỳnh Văn Cọ | TRỌN ĐƯỜNG | 472.000 | 236.000 | 188.800 | 151.040 | - | Đất TM-DV |
549129 | Huyện Củ Chi | Huỳnh Văn Cọ | TRỌN ĐƯỜNG | 590.000 | 295.000 | 236.000 | 188.800 | - | Đất ở |
549130 | Huyện Củ Chi | HUỲNH THỊ BẲNG | TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG | 474.000 | 237.000 | 189.600 | 151.680 | - | Đất SX-KD |
549131 | Huyện Củ Chi | HUỲNH THỊ BẲNG | TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG | 632.000 | 316.000 | 252.800 | 202.240 | - | Đất TM-DV |
549132 | Huyện Củ Chi | HUỲNH THỊ BẲNG | TỈNH LỘ 15 - CẦU ÔNG CHƯƠNG | 790.000 | 395.000 | 316.000 | 252.800 | - | Đất ở |
549133 | Huyện Củ Chi | Huỳnh Minh Mương | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 | 594.000 | 297.000 | 237.600 | 190.080 | - | Đất SX-KD |
549134 | Huyện Củ Chi | Huỳnh Minh Mương | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | - | Đất TM-DV |
549135 | Huyện Củ Chi | Huỳnh Minh Mương | TỈNH LỘ 15 - TỈNH LỘ 8 | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 316.800 | - | Đất ở |
549136 | Huyện Củ Chi | Hương lộ 10 | TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 | 276.000 | 138.000 | 110.400 | 88.320 | - | Đất SX-KD |
549137 | Huyện Củ Chi | Hương lộ 10 | TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 | 368.000 | 184.000 | 147.200 | 117.760 | - | Đất TM-DV |
549138 | Huyện Củ Chi | Hương lộ 10 | TỈNH LỘ 7 - KÊNH T38 | 460.000 | 230.000 | 184.000 | 147.200 | - | Đất ở |
549139 | Huyện Củ Chi | Hoàng Bá Huân | TRỌN ĐƯỜNG | 792.000 | 396.000 | 316.800 | 253.440 | - | Đất SX-KD |
549140 | Huyện Củ Chi | Hoàng Bá Huân | TRỌN ĐƯỜNG | 1.056.000 | 528.000 | 422.400 | 337.920 | - | Đất TM-DV |