Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
548941 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 86.400 | - | Đất SX-KD |
548942 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 115.200 | - | Đất TM-DV |
548943 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | TỈNH LỘ 8 - NGUYỄN VĂN KHẠ | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 144.000 | - | Đất ở |
548944 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | - | Đất SX-KD |
548945 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | - | Đất TM-DV |
548946 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | SUỐI LỘI - TỈNH LỘ 8 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | - | Đất ở |
548947 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 201.600 | - | Đất SX-KD |
548948 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 268.800 | - | Đất TM-DV |
548949 | Huyện Củ Chi | Tỉnh Lộ 2 | QUỐC LỘ 22 - SUỐI LỘI | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 336.000 | - | Đất ở |
548950 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 172.800 | - | Đất SX-KD |
548951 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 230.400 | - | Đất TM-DV |
548952 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) - CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | - | Đất ở |
548953 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 259.200 | - | Đất SX-KD |
548954 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | - | Đất TM-DV |
548955 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 432.000 | - | Đất ở |
548956 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | 462.000 | 231.000 | 184.800 | 147.840 | - | Đất SX-KD |
548957 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | 616.000 | 308.000 | 246.400 | 197.120 | - | Đất TM-DV |
548958 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI - CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | 770.000 | 385.000 | 308.000 | 246.400 | - | Đất ở |
548959 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 259.200 | - | Đất SX-KD |
548960 | Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 15 | CÔNG TY CARIMAR - XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 345.600 | - | Đất TM-DV |