Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
538921 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 12 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538922 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 12 | 4.940.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
538923 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 12 | 6.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538924 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 11 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538925 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 11 | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
538926 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 11 | 6.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538927 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 10 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538928 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 10 | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
538929 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 10 | 6.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538930 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 9 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538931 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 9 | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
538932 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 9 | 6.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538933 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 8 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538934 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 8 | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
538935 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 8 | 6.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538936 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 7 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538937 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 7 | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
538938 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 7 | 6.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
538939 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 6 | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
538940 | Thành phố Đà Nẵng | Liêm Lạc 6 | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |